23/4/25

PPCT Toán 9 Cánh Diều HK2

 

TOÁN 9 HK2

19

73

ĐS

HĐTH&TN Chủ đề 1. Làm quen với bảo hiểm 2/3

28

109

ĐS

HĐTH&TN Chủ đề 2. Mật độ dân số 1/3

74

HH

§5. Độ dài cung tròn, diện tích hình quạt tròn, diện tích hình vành khuyên 2/3

110

ĐS

HĐTH&TN Chủ đề 2. Mật độ dân số 2/3

75

HH

§5. Độ dài cung tròn, diện tích hình quạt tròn, diện tích hình vành khuyên 3/3

111

ĐS

HĐTH&TN Chủ đề 2. Mật độ dân số 3/3

76

HH

Bài tập cuối chương V

112

HH

§1. Đa giác đều. Hình đa giác đều trong thực tiễn 1/3

20

77

ĐS

§1. tả biếu diễn dữ liệu trên các bảng, biểu đồ 1/5

29

113

ĐS

§2. Phương trình bậc hai một ẩn 2/4

78

ĐS

§1. tả biếu diễn dữ liệu trên các bảng, biểu đồ 2/5

114

HH

§1. Đa giác đều. Hình đa giác đều trong thực tiễn 2/3

79

ĐS

§1. tả biếu diễn dữ liệu trên các bảng, biểu đồ 3/5

115

HH

§1. Đa giác đều. Hình đa giác đều trong thực tiễn 3/3

80

HH

Đường tròn ngoại tiếp tam giác. Đường tròn nội tiếp tam giác 1/3

116

HH

§2. Phép quay 1/2

21

81

ĐS

§1. tả biếu diễn dữ liệu trên các bảng, biểu đồ 4/5

30

117

ĐS

§2. Phương trình bậc hai một ẩn 3/4

82

ĐS

§1. tả biếu diễn dữ liệu trên các bảng, biểu đồ 5/5

118

HH

§2. Phép quay 2/2

83

ĐS

§2. Tần số. Tần số tương đối 1/4

119

HH

Bài tập cuối chương IX

84

HH

Đường tròn ngoại tiếp tam giác. Đường tròn nội tiếp tam giác 2/3

120

HH

§1. Hình trụ 1/2

22

85

ĐS

§2. Tần số. Tần số tương đối 2/4

31

121

ĐS

§2. Phương trình bậc hai một ẩn 4/4

86

ĐS

§2. Tần số. Tần số tương đối 3/4

122

HH

§1. Hình trụ 2/2

87

ĐS

§2. Tần số. Tần số tương đối 4/4

123

HH

§2. Hình nón 1/2

88

HH

Đường tròn ngoại tiếp tam giác. Đường tròn nội tiếp tam giác 3/3

124

HH

§2. Hình nón 2/2

23

89

ĐS

§3. Tần số ghép nhóm. Tần số tương đối ghép nhóm 1/3

32

125

ĐS

§3. Định lí Viète 1/4

90

ĐS

§3. Tần số ghép nhóm. Tần số tương đối ghép nhóm 2/3

126

ĐS

§3. Định lí Viète 2/4

91

ĐS

§3. Tần số ghép nhóm. Tần số tương đối ghép nhóm 3/3

127

HH

§3. Hình cầu 1/2

92

HH

§2. Tứ giác nội tiếp đường tròn 1/3

128

HH

§3. Hình cầu 2/2

24

93

ĐS

§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất của biến cố 1/3

33

129

ĐS

§3. Định lí Viète 3/4

94

ĐS

§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất của biến cố 2/3

130

ĐS

§3. Định lí Viète 4/4

95

ĐS

§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất của biến cố 3/3

131

HH

Bài tập cuối chương X

96

HH

§2. Tứ giác nội tiếp đường tròn 2/3

132

HH

HĐTH&TN Chủ đề 3. Tạo đồ dùng dạng hình nón. hình trụ 1/3

25

97

ĐS

Bài tập cuối chương VI 1/3

34

133

ĐS

Bài tập cuối chương VII 1/2

98

ĐS

Bài tập cuối chương VI 2/3

134

ĐS

Bài tập cuối chương VII 2/2

99

ĐS

Bài tập cuối chương VI 3/3

135

HH

HĐTH&TN Chủ đề 3. Tạo đồ dùng dạng hình nón. hình trụ 2/3

100

HH

§2. Tứ giác nội tiếp đường tròn 3/3

136

HH

HĐTH&TN Chủ đề 3. Tạo đồ dùng dạng hình nón. hình trụ 3/3

26

101

ĐS

§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 0) 1/3

35

137

 

ÔN TẬP CUỐI HỌC II

102

ĐS

§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 0) 2/3

138

 

ÔN TẬP CUỐI HỌC II

103

ĐS

§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 0) 3/3

139

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI II

104

HH

Bài tập cuối chương VIII

140

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI KÌ II

27

105

ĐS

§2. Phương trình bậc hai một ẩn 1/4

 

106

 

Ôn tập giữa học II

107

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GK2

108

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GK2