TOÁN 9
HK2 |
|||||||
19 |
73 |
ĐS |
HĐTH&TN
Chủ đề 1. Làm quen
với bảo hiểm 2/3 |
28 |
109 |
ĐS |
HĐTH&TN
Chủ đề 2.
Mật độ dân số 1/3 |
74 |
HH |
§5. Độ dài cung
tròn, diện tích hình quạt tròn, diện
tích hình vành
khuyên 2/3 |
110 |
ĐS |
HĐTH&TN
Chủ đề 2.
Mật độ dân số 2/3 |
||
75 |
HH |
§5. Độ dài cung
tròn, diện tích hình quạt tròn, diện
tích hình vành
khuyên 3/3 |
111 |
ĐS |
HĐTH&TN
Chủ đề 2.
Mật độ dân số 3/3 |
||
76 |
HH |
Bài tập cuối chương
V |
112 |
HH |
§1. Đa giác đều. Hình đa giác
đều trong thực tiễn 1/3 |
||
20 |
77 |
ĐS |
§1. Mô tả và biếu
diễn dữ liệu
trên các bảng, biểu đồ 1/5 |
29 |
113 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc hai một ẩn 2/4 |
78 |
ĐS |
§1. Mô tả và biếu
diễn dữ liệu
trên các bảng, biểu đồ 2/5 |
114 |
HH |
§1. Đa giác đều. Hình đa giác
đều trong thực tiễn 2/3 |
||
79 |
ĐS |
§1. Mô tả và biếu
diễn dữ liệu
trên các bảng, biểu đồ 3/5 |
115 |
HH |
§1. Đa giác đều. Hình đa giác
đều trong thực tiễn 3/3 |
||
80 |
HH |
Đường tròn
ngoại tiếp tam giác.
Đường tròn nội tiếp tam giác 1/3 |
116 |
HH |
§2. Phép
quay 1/2 |
||
21 |
81 |
ĐS |
§1. Mô tả và biếu
diễn dữ liệu
trên các bảng, biểu đồ 4/5 |
30 |
117 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc hai một ẩn 3/4 |
82 |
ĐS |
§1. Mô tả và biếu
diễn dữ liệu
trên các bảng, biểu đồ 5/5 |
118 |
HH |
§2. Phép
quay 2/2 |
||
83 |
ĐS |
§2. Tần
số. Tần số tương đối 1/4 |
119 |
HH |
Bài tập cuối
chương IX |
||
84 |
HH |
Đường
tròn ngoại tiếp tam giác. Đường tròn
nội tiếp tam giác
2/3 |
120 |
HH |
§1. Hình
trụ 1/2 |
||
22 |
85 |
ĐS |
§2. Tần
số. Tần số tương đối 2/4 |
31 |
121 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc hai một ẩn 4/4 |
86 |
ĐS |
§2. Tần
số. Tần số tương đối 3/4 |
122 |
HH |
§1. Hình
trụ 2/2 |
||
87 |
ĐS |
§2. Tần
số. Tần số tương đối 4/4 |
123 |
HH |
§2. Hình nón
1/2 |
||
88 |
HH |
Đường
tròn ngoại tiếp tam giác. Đường tròn
nội tiếp tam giác
3/3 |
124 |
HH |
§2. Hình nón
2/2 |
||
23 |
89 |
ĐS |
§3. Tần số ghép nhóm.
Tần số tương đối ghép nhóm 1/3 |
32 |
125 |
ĐS |
§3. Định
lí Viète 1/4 |
90 |
ĐS |
§3. Tần số ghép nhóm.
Tần số tương đối ghép nhóm 2/3 |
126 |
ĐS |
§3. Định
lí Viète 2/4 |
||
91 |
ĐS |
§3. Tần số ghép nhóm.
Tần số tương đối ghép nhóm 3/3 |
127 |
HH |
§3. Hình cầu 1/2 |
||
92 |
HH |
§2. Tứ giác
nội tiếp đường tròn 1/3 |
128 |
HH |
§3. Hình cầu 2/2 |
||
24 |
93 |
ĐS |
§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất
của biến cố 1/3 |
33 |
129 |
ĐS |
§3. Định
lí Viète 3/4 |
94 |
ĐS |
§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất
của biến cố 2/3 |
130 |
ĐS |
§3. Định
lí Viète 4/4 |
||
95 |
ĐS |
§4. Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu. Xác suất
của biến cố 3/3 |
131 |
HH |
Bài tập cuối
chương X |
||
96 |
HH |
§2. Tứ giác
nội tiếp đường tròn 2/3 |
132 |
HH |
HĐTH&TN Chủ đề 3.
Tạo đồ dùng dạng hình
nón. hình trụ 1/3 |
||
25 |
97 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương VI 1/3 |
34 |
133 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương VII 1/2 |
98 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương VI 2/3 |
134 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương VII 2/2 |
||
99 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương VI 3/3 |
135 |
HH |
HĐTH&TN
Chủ đề 3.
Tạo đồ dùng dạng hình nón. hình trụ 2/3 |
||
100 |
HH |
§2. Tứ giác
nội tiếp đường tròn 3/3 |
136 |
HH |
HĐTH&TN
Chủ đề 3.
Tạo đồ dùng dạng hình nón. hình trụ 3/3 |
||
26 |
101 |
ĐS |
§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 ≠ 0) 1/3 |
35 |
137 |
|
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II |
102 |
ĐS |
§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 ≠ 0) 2/3 |
138 |
|
ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ II |
||
103 |
ĐS |
§1. Hàm số 𝑦 = 𝑎𝑥2 (𝑎 ≠ 0) 3/3 |
139 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI
KÌ II |
||
104 |
HH |
Bài tập cuối
chương VIII |
140 |
|
KIỂM TRA,
ĐÁNH GIÁ CUỐI
KÌ II |
||
27 |
105 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc hai một ẩn 1/4 |
|
|||
106 |
|
Ôn tập giữa học kì II |
|||||
107 |
|
KIỂM TRA,
ĐÁNH GIÁ GK2 |
|||||
108 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH
GIÁ GK2 |