23/4/25

PPCT Toán 9 Cánh Diều HK1

 

TOÁN 9 HK1

1

1

ĐS

§1. Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn 1/4

10

37

ĐS

§1. Căn bậc hai căn bậc ba của số thực 1/4

2

ĐS

§1. Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn 2/4

38

ĐS

§1. Căn bậc hai căn bậc ba của số thực 2/4

3

ĐS

§1. Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn 3/4

39

HH

§1. Đường tròn. Vị trí tương đối của hai đường tròn 1/3

4

HH

§1. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 1/3

40

HH

§1. Đường tròn. Vị trí tương đối của hai đường tròn 2/3

2

5

ĐS

§1. Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn 4/4

11

41

ĐS

§1. Căn bậc hai căn bậc ba của số thực 3/4

6

ĐS

§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 1/3

42

ĐS

§1. Căn bậc hai căn bậc ba của số thực 4/4

7

ĐS

§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 2/3

43

HH

§1. Đường tròn. Vị trí tương đối của hai đường tròn 3/3

8

HH

§1. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 2/3

44

HH

§2. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn 1/3

3

9

ĐS

§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 2/3

12

45

ĐS

§2. Một số phép tính về căn bậc hai của số thực 1/4

10

ĐS

§3. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 1/5

46

ĐS

§2. Một số phép tính về căn bậc hai của số thực 2/4

11

ĐS

§3. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 2/5

47

HH

§2. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn 2/3

12

HH

§1. Tỉ số lượng giác của góc nhọn 3/3

48

HH

§2. Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn 3/3

4

13

ĐS

§3. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 3/5

13

49

ĐS

§2. Một số phép tính về căn bậc hai của số thực 3/4

14

ĐS

§3. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 4/5

50

ĐS

§2. Một số phép tính về căn bậc hai của số thực 4/4

15

HH

§2. Một số hệ thức về cạnh góc trong tam giác vuông 1/3

51

HH

§3. Tiếp tuyến của đường tròn 1/3

16

HH

§2. Một số hệ thức về cạnh góc trong tam giác vuông 2/3

52

HH

§3. Tiếp tuyến của đường tròn 2/3

5

17

ĐS

§3. Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn 5/5

14

53

ĐS

§3. Căn thức bậc hai căn thức bậc ba của biểu thức đại số 1/3

18

ĐS

Bài tập cuối chương I 1/2

54

ĐS

§3. Căn thức bậc hai căn thức bậc ba của biểu thức đại số 2/3

19

ĐS

Bài tập cuối chương I 2/2

55

HH

§3. Tiếp tuyến của đường tròn 3/3

20

HH

§2. Một số hệ thức về cạnh góc trong tam giác vuông 3/3

56

HH

§4. Góc tâm. Góc nội tiếp 1/3

6

21

ĐS

§1. Bất đẳng thức 1/3

15

57

ĐS

§3. Căn thức bậc hai căn thức bậc ba của biểu thức đại số 3/3

22

ĐS

§1. Bất đẳng thức 2/3

58

ĐS

§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số 1/4

23

ĐS

§1. Bất đẳng thức 3/3

59

HH

§4. Góc tâm. Góc nội tiếp 2/3

24

HH

§3. Ứng dụng của tỉ số lượng giác của góc nhọn 1/2

60

HH

§4. Góc tâm. Góc nội tiếp 3/3

7

25

ĐS

§2. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 1/4

16

61

ĐS

§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số 2/4

26

ĐS

§2. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 2/4

62

ĐS

§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số 3/4

27

ĐS

§2. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 3/4

63

ĐS

§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của biểu thức đại số 4/4

28

HH

§3. Ứng dụng của tỉ số lượng giác của góc nhọn 2/2

64

HH

§5. Độ dài cung tròn, diện tích hình quạt tròn, diện tích hình vành khuyên

8

29

ĐS

§2. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 4/4

17

65

ĐS

Bài tập cuối chương III 1/2

30

ĐS

Bài tập cuối chương II 1/3

66

ĐS

Bài tập cuối chương III 2/2

31

ĐS

Bài tập cuối chương II 2/3

67

 

HĐTH&TN Chủ đề 1. Làm quen với bảo hiểm 1/3

32

HH

Bài tập cuối chương IV

68

 

HĐTH&TN Chủ đề 1. Làm quen với bảo hiểm 1/3

9

33

ĐS 

Bài tập cuối chương II 3/3

18

69

 

Ôn tập cuối I 1/2

34

 

Ôn tập giữa học I

70

 

Ôn tập cuối I 2/2

35

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC I

71

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI I

36

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC I

72

 

KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ CUỐI I