TOÁN 9 HK1 |
|||||||
1 |
1 |
ĐS |
§1. Phương trình
quy về phương
trình bậc nhất một ẩn 1/4 |
10 |
37 |
ĐS |
§1. Căn bậc hai và căn bậc ba của số
thực 1/4 |
2 |
ĐS |
§1. Phương trình
quy về phương
trình bậc nhất một ẩn 2/4 |
38 |
ĐS |
§1. Căn bậc hai và căn bậc ba của số
thực 2/4 |
||
3 |
ĐS |
§1. Phương trình
quy về phương
trình bậc nhất một ẩn 3/4 |
39 |
HH |
§1. Đường tròn. Vị trí tương
đối của hai đường tròn 1/3 |
||
4 |
HH |
§1. Tỉ số lượng
giác của góc
nhọn 1/3 |
40 |
HH |
§1. Đường tròn. Vị trí tương
đối của hai đường tròn 2/3 |
||
2 |
5 |
ĐS |
§1. Phương trình
quy về phương
trình bậc nhất một ẩn 4/4 |
11 |
41 |
ĐS |
§1. Căn bậc hai và căn bậc ba của số
thực 3/4 |
6 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai phương trình
bậc nhất hai ẩn
1/3 |
42 |
ĐS |
§1. Căn bậc hai và căn bậc ba của số
thực 4/4 |
||
7 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai phương trình
bậc nhất hai ẩn
2/3 |
43 |
HH |
§1. Đường tròn. Vị trí tương
đối của hai đường tròn 3/3 |
||
8 |
HH |
§1. Tỉ số lượng
giác của góc
nhọn 2/3 |
44 |
HH |
§2. Vị trí tương
đối của đường
thẳng và đường tròn 1/3 |
||
3 |
9 |
ĐS |
§2. Phương trình bậc nhất hai ẩn. Hệ hai
phương trình bậc nhất hai ẩn
2/3 |
12 |
45 |
ĐS |
§2. Một số phép tính
về căn bậc hai
của số thực 1/4 |
10 |
ĐS |
§3. Giải hệ hai phương
trình bậc nhất hai ẩn 1/5 |
46 |
ĐS |
§2. Một số phép tính
về căn bậc hai
của số thực 2/4 |
||
11 |
ĐS |
§3. Giải hệ hai phương
trình bậc nhất hai ẩn 2/5 |
47 |
HH |
§2. Vị trí tương
đối của đường
thẳng và đường tròn 2/3 |
||
12 |
HH |
§1. Tỉ số lượng
giác của góc
nhọn 3/3 |
48 |
HH |
§2. Vị trí tương
đối của đường
thẳng và đường tròn 3/3 |
||
4 |
13 |
ĐS |
§3. Giải hệ hai phương
trình bậc nhất hai ẩn 3/5 |
13 |
49 |
ĐS |
§2. Một số phép tính
về căn bậc hai
của số thực 3/4 |
14 |
ĐS |
§3. Giải hệ hai phương
trình bậc nhất hai ẩn 4/5 |
50 |
ĐS |
§2. Một số phép tính
về căn bậc hai
của số thực 4/4 |
||
15 |
HH |
§2. Một số hệ thức về cạnh và góc
trong tam giác vuông 1/3 |
51 |
HH |
§3. Tiếp tuyến
của đường tròn 1/3 |
||
16 |
HH |
§2. Một số hệ thức về cạnh và góc
trong tam giác vuông 2/3 |
52 |
HH |
§3. Tiếp tuyến
của đường tròn 2/3 |
||
5 |
17 |
ĐS |
§3. Giải hệ hai phương
trình bậc nhất hai ẩn 5/5 |
14 |
53 |
ĐS |
§3. Căn thức
bậc hai và căn thức
bậc ba của biểu thức đại số 1/3 |
18 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương I 1/2 |
54 |
ĐS |
§3. Căn thức
bậc hai và căn thức
bậc ba của biểu thức đại số 2/3 |
||
19 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương I 2/2 |
55 |
HH |
§3. Tiếp tuyến của đường tròn 3/3 |
||
20 |
HH |
§2. Một số hệ thức về cạnh và góc
trong tam giác vuông 3/3 |
56 |
HH |
§4. Góc ở tâm. Góc nội tiếp 1/3 |
||
6 |
21 |
ĐS |
§1. Bất
đẳng thức 1/3 |
15 |
57 |
ĐS |
§3. Căn thức
bậc hai và căn thức
bậc ba của biểu thức đại số 3/3 |
22 |
ĐS |
§1. Bất
đẳng thức 2/3 |
58 |
ĐS |
§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của
biểu thức đại số 1/4 |
||
23 |
ĐS |
§1. Bất
đẳng thức 3/3 |
59 |
HH |
§4. Góc ở tâm. Góc nội tiếp 2/3 |
||
24 |
HH |
§3. Ứng dụng của tỉ số lượng giác của góc nhọn 1/2 |
60 |
HH |
§4. Góc ở tâm. Góc nội tiếp 3/3 |
||
7 |
25 |
ĐS |
§2. Bất phương
trình bậc nhất
một ẩn 1/4 |
16 |
61 |
ĐS |
§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của
biểu thức đại số 2/4 |
26 |
ĐS |
§2. Bất phương
trình bậc nhất
một ẩn 2/4 |
62 |
ĐS |
§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của
biểu thức đại số 3/4 |
||
27 |
ĐS |
§2. Bất phương
trình bậc nhất
một ẩn 3/4 |
63 |
ĐS |
§4. Một số phép biến đổi căn thức bậc hai của
biểu thức đại số 4/4 |
||
28 |
HH |
§3. Ứng dụng của tỉ số lượng giác của góc nhọn 2/2 |
64 |
HH |
§5. Độ dài cung tròn, diện
tích hình quạt tròn, diện
tích hình vành
khuyên |
||
8 |
29 |
ĐS |
§2. Bất phương
trình bậc nhất
một ẩn 4/4 |
17 |
65 |
ĐS |
Bài tập cuối chương III 1/2 |
30 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương II 1/3 |
66 |
ĐS |
Bài tập cuối chương III 2/2 |
||
31 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương II 2/3 |
67 |
|
HĐTH&TN
Chủ đề 1. Làm quen
với bảo hiểm 1/3 |
||
32 |
HH |
Bài tập cuối chương
IV |
68 |
|
HĐTH&TN
Chủ đề 1. Làm quen
với bảo hiểm 1/3 |
||
9 |
33 |
ĐS |
Bài tập cuối
chương II 3/3 |
18 |
69 |
|
Ôn tập cuối kì I 1/2 |
34 |
|
Ôn tập giữa học kì I |
70 |
|
Ôn tập cuối kì I 2/2 |
||
35 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH
GIÁ GIỮA HỌC KÌ I |
71 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH
GIÁ CUỐI KÌ I |
||
36 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH
GIÁ GIỮA HỌC KÌ I |
72 |
|
KIỂM TRA, ĐÁNH
GIÁ CUỐI KÌ I |